khay đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khay đèn+
- Opium-tray, opium-set
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khay đèn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khay đèn":
khả quan khá khen khai căn khai chiến khai khẩn khai sơn khai xuân khải hoàn khao quân khảo quan more... - Những từ có chứa "khay đèn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
in-tray snuff-dish lazy susan egg en cocotte trayful tea-tray salver tray snuffer-tray slip-galley more...
Lượt xem: 609